Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

启蒙

{enlighten } , làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...), ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín..., (thơ ca) soi sáng, rọi đèn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 启蒙主义

    { didacticism } , tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục
  • 启蒙的

    { illuminative } , chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng { irradiative } , để soi sáng
  • 启迪

    { edification } , sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí { edify } , mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường),...
  • 启迪的

    { edificatory } , thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc
  • 吱吱叫

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên { peep...
  • 吱吱叫鸣

    { stridulate } , kêu inh tai (sâu bọ)
  • 吱吱响声

    { frizzle } , tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc) thành búp, uốn thành búp (tóc), rán xèo xèo
  • 吱吱响的

    { squeaky } , chít chít (như chuột kêu), cọt kẹt, cót két
  • 吱吱地叫

    { cheep } , tiếng chim chiếp (tiếng chim non), chim chiếp (tiếng chim non)
  • 吱吱声

    { squeak } , tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột), tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, (xem) narrow, rúc rích, kêu chít chít (chuột),...
  • 吱吱尖叫的

    { strident } , the thé
  • 吱吱的叫声

    { cheep } , tiếng chim chiếp (tiếng chim non), chim chiếp (tiếng chim non)
  • 吱喳地叫

    { chirrup } , kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi, bật lưỡi, (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • 吱喳声

    { chirrup } , kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi, bật lưỡi, (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • 吱喳而鸣

    { chirp } , tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng...
  • 吲哚酚

    { indoxyl } , hợp chất hoá học C 8 H 7 NO, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của động vật
  • 吵吵闹闹的

    { cat -and-dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...)
  • 吵嘴

    { wrangle } , sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
  • 吵嚷

    { jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • 吵地

    { vociferously } , om sòm, to tiếng, ầm ự, một mực khăng khăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top