Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

眩耀

{dazzle } , sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ánh sáng chói, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu), làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sững sờ, làm kinh ngạc, (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眶鼻的

    { orbitonasal } , thuộc mũi , ổ mắt
  • 眺望

    { overlook } , trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới,...
  • 眺望台

    { gazebo } , vọng lâu, ban công (nhô hẳn ra ngoài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con
  • 眺望星星

    { stargaze } , xem sao; chiêm tinh, mơ màng trăng gió
  • 眼中钉

    { eyesore } , điều chướng mắt; vật chướng mắt
  • 眼先

    { lore } , toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức, (động...
  • 眼光

    { eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng...
  • 眼光浅

    { short -sighted } , cận thị, thiển cận
  • 眼光短浅

    { myopy } , tật cận thị
  • 眼光短浅的

    { narrow } , hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may...
  • 眼光锐利的

    { gimlet -eyed } , có đôi mắt sắc như dao { lynx -eyed } , tinh mắt như mèo rừng linh { sharp -sighted } , tinh mắt
  • 眼力

    { discernment } , sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
  • 眼力好的

    { long -sighted } , viễn thị, nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng { lynx -eyed } , tinh mắt như mèo rừng linh
  • 眼力敏锐的

    { eagle -eyed } , có mắt diều hâu, tinh mắt
  • 眼力锐利的

    { quick -sighted } , tinh mắt, nhanh mắt
  • 眼孔

    { eyehole } , (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn
  • 眼底

    { eyeground } , đáy mắt
  • 眼底检查法

    { ophthalmoscopy } , (y học) thuật soi đáy mắt
  • 眼快的

    { quick -sighted } , tinh mắt, nhanh mắt
  • 眼泪

    { tear } , nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top