Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

眼白

{white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội, (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động, voi trắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm, (xem) feather, ánh sáng mặt trời, (nghĩa bóng) nhận xét khách quan, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện, màu trắng, sắc tái, sự tái nhợt, vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng, lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt), bột trắng (mì, đại mạch...), người da trắng, (y học) khí hư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眼皮

    { eyelid } , mi mắt, treo đầu đắng
  • 眼睑

    { eyelid } , mi mắt, treo đầu đắng { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự...
  • 眼睑上的

    { superciliary } , (giải phẫu) (thuộc) lông mày, ở phía trên con mắt
  • 眼睑收缩

    { paraphimosis } , (y học) chứng nghẹt qui đầu
  • 眼睑的

    { palpebral } , (thuộc) mí mắt
  • 眼睑软骨

    { tarsus } , (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân
  • 眼睑软骨的

    { tarsal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân
  • 眼睛

    { eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng...
  • 眼睛上方的

    { superciliary } , (giải phẫu) (thuộc) lông mày, ở phía trên con mắt
  • 眼睛凹陷的

    { hollow -eyed } , có mắt sâu
  • 眼睛圆睁的

    { saucer -eyed } , trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt
  • 眼睛地

    { optically } , về phương diện quang học
  • 眼睛失明的

    { blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó...
  • 眼睛明亮的

    { clear -eyed } , có đôi mắt tinh tường
  • 眼睛框

    { bow } , cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...),...
  • 眼睛模糊的

    { blear -eyed } , mờ mắt, u mê, đần độn { bleary } , mờ mắt, lờ mờ
  • 眼睛的

    Mục lục 1 {ocular } , (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt, (vật lý) kính mắt thị kính 2 {ophthalmic } , (thuộc)...
  • 眼睛的两端

    { canthus } /\'kænθi/, (giải phẫu) khoé mắt
  • 眼睛睁视

    { goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt)
  • 眼睛锐利的

    { quick -eyed } , tinh mắt, nhanh mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top