Xem thêm các từ khác
-
绉绸
{ crepe } , cũng crêpe, nhiễu, cao su trong làm đế giày -
绉褶多的
{ crinkly } , nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc -
绊倒
{ blunder } , điều sai lầm, ngớ ngẩn, (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng (một công việc);... -
绊倒的
{ tripping } , nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt -
绊倒着
{ stumblingly } , vấp váp -
绊钩
{ buttonhook } , móc khuy -
经
{ per } , mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo -
经久
{ durability } , tính bền, tính lâu bền { durableness } , tính bền, tính lâu bền -
经久不消
{ lingering } , kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh -
经久的
{ durable } , bền, lâu bền -
经典
{ sutra } , kinh (đạo Phật) -
经分析
{ analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích -
经分解
{ analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích -
经切割的
{ cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự... -
经办业务人
{ walla } , (Anh,An) người làm, người làm công, người { wallah } , (Anh,An) người làm, người làm công, người -
经加工的
{ process } , quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng;... -
经匣
{ phylactery } , hộp kính (bằng da, của người Do,thái), bùa, tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực) -
经历
Mục lục 1 {career } , nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một... -
经压缩
{ compress } , (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...) -
经商
{ trade } , nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.