Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讯息

{message } , thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...), báo bằng thư, đưa tin, đánh điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讯问

    { cross -question } , như cross,examination, như cross,examine 2 { inquest } , cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của...
  • 讯问的

    { interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn
  • 讯问者

    { interrogator } , người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn
  • 记…的分数

    { score } , (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai...
  • 记下

    { memorize } , Cách viết khác : memorise { take down } , tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn
  • 记下概要

    { skeletonize } , làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra, nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc),...
  • 记事簿

    { blotter } , bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp
  • 记事表

    { docket } , (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...), thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...), biên lai của sở hải...
  • 记于下面的

    { undermentioned } , được nói đến ở dưới
  • 记于卡片上

    { card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết...
  • 记住

    Mục lục 1 {learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc...
  • 记入

    { registry } , nơi đăng ký; co quan đăng ký, sự đăng ký, sự vào sổ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký
  • 记入借方

    { debit } , sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ)...
  • 记入名单内

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 记入名簿上

    { empanel } , đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • 记入流水帐

    { journalise } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký
  • 记分员

    { marker } , người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc...
  • 记号

    { earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để...
  • 记号学

    { semiology } , (y học) triệu chứng học
  • 记号法

    { notation } , ký hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top