Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赋予生命

Mục lục

{animate } , có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt, làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi, cổ vũ, làm phấn khởi


{vitalise } , tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho


{vitalization } , sự tiếp sức sống, sự tiếp sinh khí, sự tiếp sức mạnh


{vitalize } , tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赋以形体

    { body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng...
  • 赋值

    { assign } , (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định,...
  • 赋形剂

    { excipient } , (dược học) tá dược
  • 赋格曲

    { fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
  • 赋闲

    { dally } , ve vãm, chim chuột, đùa giỡn, coi như chuyện đùa, đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa, (+ with) lẩn tránh...
  • { wager } , sự đánh cuộc, đánh cuộc
  • 赌业者

    { bookie } ,maker) /\'bu:t,meikə/, người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌博

    Mục lục 1 {gamble } , cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ...
  • 赌博业者

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌博的人

    { gambler } , người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to
  • 赌博者

    { gamester } , người đánh bạc, con bạc
  • 赌双骰的人

    { crapshooter } , người gieo xúc xắc
  • 赌场

    { sporting house } , (thông tục) nhà chứa, nhà thổ, (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu
  • 赌徒

    { gambler } , người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to { gamester } , người đánh bạc, con bạc
  • 赌本

    { bookie } ,maker) /\'bu:t,meikə/, người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌棍

    { sharper } , người lừa đảo, người cờ bạc gian lận
  • 赌注

    Mục lục 1 {ante } , (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì), (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì), đánh cược, đánh...
  • 赌物

    { wager } , sự đánh cuộc, đánh cuộc
  • 赌胜负

    { gaming } , sự đánh bạc
  • 赌输的一注

    { crap } , phân, cứt, chuyện tào lao, ỉa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top