Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

部分地

{half } , (một) nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm), vợ, (xem) cry, làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn, chia sẻ một nửa cái gì với ai,(mỉa mai) quá ư là thông minh, nửa, bắt đầu tốt là xong một nửa công việc, nửa, dơ dở, phần nửa, được, kha khá, gần như, nhiều gấp rưỡi, (thông tục) không một chút nào, (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm


{partially } , không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần, một cách không vô tư; thiên vị


{partly } , một phần, phần nào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部分序列

    { subsequence } , sự đến sau, sự xảy ra sau
  • 部分时间

    { part -time } , không trọn ngày công
  • 部分时间的

    { part -time } , không trọn ngày công
  • 部分的

    Mục lục 1 {fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti 2 {halfway } , nằm ở giữa...
  • 部族间的

    { intertribal } , giữa các bộ lạc
  • 部署

    { deployment } , (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
  • 部落

    { hamlet } , làng nhỏ; xóm, thôn { kampong } , khu vực có hàng rào bao quanh, làng { tribe } , bộ lạc, lũ, bọn, tụi, (động vật...
  • 部落制

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部落根性

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部落的

    { tribal } , (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc
  • 部落的特征

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部长

    { minister } , bộ trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, hội đồng bộ trưởng, (ngoại giao) công sứ, người thừa...
  • 部长的

    { ministerial } , (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh, (thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội), (thuộc) mục...
  • 部长职

    { portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ...
  • 部长职位

    { secretariat } , văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng...
  • 部门

    Mục lục 1 {branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản...
  • 部门别的

    { departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc...
  • 部门的

    { sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn
  • 部队

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 部队运输船

    { troopship } ,transport) /\'tru:ptræns\'pɔ:t/, tàu chở lính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top