Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重折

{doubling } , sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế, sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn), thủ đoạn quanh co;, sự nói quanh co



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重担

    Mục lục 1 {fardel } , gói, bọc, gánh nặng 2 {Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật,...
  • 重拍

    { retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người...
  • 重振旗鼓

    { rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại...
  • 重捆

    { rebind } , buộc lại, đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)
  • 重排

    { reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),...
  • 重排格式

    { re -form } , tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...), tập hợp lại (quân lính)
  • 重描

    { retrace } , vạch lại, kẻ lại, vẽ lại, truy cứu gốc tích, hồi tưởng lại, trở lại (con đường cũ); thoái lui
  • 重摄

    { retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người...
  • 重播

    { rebroadcast } , sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ
  • 重整军备

    { rearm } , vũ trang lại, đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng) { rearmament } , sự vũ trang lại, sự đổi...
  • 重整旗鼓

    { rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại...
  • 重新

    Mục lục 1 {afresh } , lại lần nữa 2 {again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn...
  • 重新估计

    { reappraisal } , sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại
  • 重新使用

    { reuse } , dùng lại, sự dùng lại; sự được dùng lại
  • 重新出现

    { recur } , trở lại (một vấn đề), trở lại trong trí (ý nghĩ), lại diễn ra (sự việc), (y học) phát lại (bệnh)
  • 重新分配

    { redistribute } , phân phối lại { redistribution } , sự phân phối lại
  • 重新划线

    { reline } , thay lớp lót (áo, lò, ổ trục)
  • 重新创作

    { re -create } , lập lại, tạo lại
  • 重新包装

    { repack } , bao gói lại; làm lại bao bì { repackage } , xem repack, sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho...
  • 重新占用

    { resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top