Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

链表

{linked } , có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 链轮齿

    { sprocket } , răng đĩa xích, răng bánh xích, (như) sprocket,wheel
  • 链锁状球菌

    { strep } , (thông tục) xem streptococcus
  • 链霉素

    { streptomycin } , (dược học) Streptomyxin
  • 铿然之声

    { clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách
  • 铿锵声

    { clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh { clangour }...
  • { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • 销住

    { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • 销售

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
  • 销售奖券

    { trading stamp } , tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt
  • 销售者

    { seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • 销售过多

    { oversell } , bản vượt số dự trữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 销售额

    { sale } , sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
  • 销子

    { dowel } , (kỹ thuật) chốt, đóng chốt { peg } , cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng...
  • 销子连接

    { pegging } , sự đóng cọc, sự đóng chốt
  • 销帐

    { write -off } , (thông tục) sự bỏ đi, đồ bỏ đi
  • 销窗

    { snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt
  • 销路

    { market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc;...
  • 销路不好的

    { unsaleable } , (thưng nghiệp) không thể bán được
  • 销路好的

    { marketable } , có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được
  • 销魂

    { ravishment } , sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi, sự hiếp dâm, sự say mê, sự say đắm, sự sung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top