Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锤击

    { hammering } , sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi,...
  • 锤头

    { peen } , đầu mũi búa
  • 锤打

    { hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,...
  • 锤薄

    { malleate } , rèn, dát mỏng, dàn phẳng
  • 锤锻

    { hammering } , sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi,...
  • 锤骨

    { malleus } , (giải phẫu) xương búa (ở tai)
  • { prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn...
  • 锥体的

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 锥体虫

    { trypanosome } , (y học) trùng tripanosoma
  • 锥光偏振仪

    { hodoscope } , sự nghiệm đường hạt tích điện
  • 锥子

    { awl } , giùi (của thợ giày) { bodkin } , cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa (hai người)...
  • 锥度的

    { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn
  • 锥形

    { taper } , cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp măng
  • 锥形的

    { cone -shaped } , có hình nón { fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon;...
  • 锥状的

    { subulate } , (sinh vật học) hình giùi { subuliform } , (sinh vật học) hình giùi
  • 锥稀土矿

    { tritomite } , (khoáng vật học) tritomit
  • 锥虫病

    { trypanosomiasis } , danh từ, số nhiều trypanosomiases
  • 锥虫的

    { trypanosomic } , thuộc trùng mũi khoan
  • 锥骨

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 锦标赛

    { tournament } , (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney) { tourney } , (sử học) cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top