Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

附装羽毛状

{feathering } , sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông), sự chèo là mặt nước, bộ lông, bộ cánh, cánh tên bằng lông, nét giống như lông (ở hoa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附言

    { Postscript } , tái bút, bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
  • 附议者

    { seconder } , người tán thành (một đề nghị, quyết định )
  • 附记

    { excursus } , bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)
  • 附近

    { near -by } , gần, gần bên, bên cạnh { neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận { somewhere } , ở một nơi nào đó,...
  • 附近地区

    { vicinity } , sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi
  • 附近的

    Mục lục 1 {nearby } , gần, không xa 2 {neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận 3 {neighboring } , như neighbouring 4...
  • 附近的地区

    { vicinage } , sự ở gần, tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng, hàng xóm, láng giềng, vùng lân cận
  • 附随

    { concomitance } , sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
  • 附随地

    { incidentally } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây
  • 附随的

    { collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security) { contingent...
  • 陆上的

    { onshore } , về phía bờ (biển), ở trên bờ (biển) { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất...
  • 陆上通讯线

    { land -line } , viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài)
  • 陆军

    { army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
  • 陆军上校

    { colonel } , (quân sự) đại tá
  • 陆军元帅

    { field marshal } , (quân sự) thống chế; đại nguyên soái
  • 陆军准将

    { brigadier } , lữ đoàn trưởng; thiếu tướng
  • 陆军医护兵

    { corpsman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y
  • 陆军少尉

    { sublieutenant } , (hàng hải) trung uý, (quân sự) thiếu uý
  • 陆军少校

    { Major } , (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một...
  • 陆军强国

    { land power } , cường quốc lục địa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top