Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

限定

Mục lục

{define } , định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất


{definition } , sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...), (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)


{demarcate } , phân ranh giới


{determination } , sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo luận), (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà), (y học) sự cương máu, sự xung huyết, (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)


{determine } , định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)


{limit } , giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho


{qualify } , cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...), hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt, pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã), (ngôn ngữ học) hạn định, (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)


{restrict } , hạn chế, giới hạn, thu hẹp


{restriction } , sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 限定句

    { qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 限定汇率

    { pegging } , sự đóng cọc, sự đóng chốt
  • 限定物

    { qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 限定的

    Mục lục 1 {definitive } , cuối cùng; dứt khoát 2 {determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định,...
  • 限定继承权

    { entail } , (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự, (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...),...
  • 限定词

    { definitive } , cuối cùng; dứt khoát { determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định, cái định...
  • 限定辞

    { restrictive } , hạn chế, giới hạn, thu hẹp
  • 限局性的

    { localized } , được định xứ
  • 限幅器

    { limiter } , cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế
  • 限度

    { extent } , khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản...
  • 限期

    { term } , hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều...
  • 限界

    { delimitation } , sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi { demarcation } , sự phân ranh giới
  • 限量

    { allowance } , sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
  • 限雄遗传的

    { holandric } , (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực
  • 限额

    { allowance } , sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
  • 陛下

    { sire } , đực giống, hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (thơ ca) cha, cha ông, sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
  • 陡坡

    { drop -off } , sự sa sút rõ ràng, dốc thẳng đứng
  • 陡峭的

    Mục lục 1 {abrupt } , bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc,...
  • 陡峭的山地

    { hogback } ,back) /\'hɔgzbæk/, dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)
  • 陡的

    { sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top