- Từ điển Trung - Việt
集合的
{aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, (vật lý) kết tập, tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến
{aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
集团
Mục lục 1 {battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành thế trận, quân nhiều tướng mạnh, vũ lực 2 {bloc... -
集团化
{ collectivize } , tập thể hoá -
集团的
{ aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập -
集块
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
集市
{ market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc;... -
集总
{ lumped } , lấy chung; tập trung -
集成
{ integration } , sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự... -
集成物
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
集成电路
{ ic } , mạch tổ hợp (International Circuit), viết tắt, mạch tổ hợp (International Circuit) -
集束器
{ buncher } , (Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm -
集水
{ catchment } , sự hứng nước, sự dẫn nước -
集注本
{ variorum } , sách có chú giải của nhiều nhà bình luận -
集注的
{ variorum } , sách có chú giải của nhiều nhà bình luận -
集结
{ concentrate } , tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng) { rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau... -
集聚
{ centralize } , tập trung, quy về trung ương -
集装箱
{ container } , cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật)... -
集邮
{ philately } , việc sưu tầm tem, việc chơi tem -
集邮家
{ philatelist } , người sưu tầm tem, người chơi tem { stamp -collector } , người chơi tem, người sưu tầm tem -
集邮癖的
{ philatelic } , (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem -
集邮的
{ philatelic } , (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.