- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
餐桌
{ Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật)... -
餐桌的
{ mensal } , (thuộc) tháng; hằng tháng, (thuộc) bàn; để dùng ở bàn -
餐馆老板
{ restaurateur } , người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn) -
饕餮的
{ gluttonous } , háu ăn, phàm ăn, tham ăn -
饕餮者
{ gourmand } , thích ăn ngon; phàm ăn, người thích ăn ngon; người phàm ăn, người sành ăn -
饥荒
{ famine } , nạn đói kém, sự khan hiếm -
饥谨
{ dearth } , sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém -
饥饿
Mục lục 1 {esurience } , sự đói khát, sự thèm muốn 2 {famish } , đói khổ cùng cực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chết đói 3 {hunger... -
饥饿似地
{ hungrily } , khao khát, thèm muốn, thèm thuồng -
饥饿地
{ ravenously } , đói lắm, như thể chết đói -
饥饿的
Mục lục 1 {esurient } , thèm muốn 2 {hungry } , đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa... -
饥馑
{ famine } , nạn đói kém, sự khan hiếm { hunger } , sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát,... -
饭
{ rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa -
饭前的
{ anteprandial } , trước bữa ăn -
饭厅
{ dining room } , phòng ăn -
饭后酒
{ pousse -cafe } , ly rượu sau khi uống cà phê -
饭店
{ restaurant } , quán ăn, tiệm ăn -
饭桶
Mục lục 1 {do-nothing } ,naught) /\'du:nɔ:t/, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng 2 {scalawag... -
饭食的
{ dietary } , (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, suất ăn; chế độ ăn uống... -
饭馆
{ restaurant } , quán ăn, tiệm ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.