- Từ điển Anh - Nhật
In a magazine
n
しじょう [誌上]
Xem thêm các từ khác
-
In a mercenary spirit
n かんじょうづくで [勘定尽くで] -
In a moment
adv,uk たちまち [忽ち] -
In a quarrel, both parties are to blame.
n けんかりょうせいばい [喧嘩両成敗] -
In a rage
Mục lục 1 n 1.1 ふんぜんと [忿然と] 1.2 ふんぜんと [憤然と] 1.3 ふんぜんとして [憤然として] n ふんぜんと [忿然と]... -
In a rambling way
adj-na,n まんぜん [漫然] -
In a row
adv ずらりと ずらっと -
In a short time
adv まもなく [間もなく] まもなく [間も無く] -
In a single spell
adv,n いっきかせい [一気呵成] -
In a steady stream
adv どくどく -
In a subdued voice
n こえをしのばせて [声を忍ばせて] -
In a temper
adv,vs むしゃくしゃ -
In a train or vehicle
n-adv,n-t しゃちゅう [車中] -
In a trance
n,vs うっとり -
In a twinkle
adv みるみる [見る見る] -
In a word
adv,exp ようするに [要するに] -
In accordance with
conj,uk したがって [従って] -
In accordance with the situation
n ばあいにおうじて [場合に応じて] -
In accordance with ~
n-suf どおり [通り] -
In addition
Mục lục 1 n 1.1 そのほか [その外] 1.2 つけくわえると [付け加えると] 1.3 そのうえで [その上で] 1.4 ほかに [外に] 1.5... -
In addition to
adv,uk ひいては [延いては] ただでさえ [唯でさえ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.