Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

North China barbarian nations (ancient ~)

n

ここく [胡国]

Xem thêm các từ khác

  • North Dakota

    n ノースダコタ
  • North Korea

    n ほくせん [北鮮] きたちょうせん [北朝鮮]
  • North Manchuria

    n ほくまん [北満]
  • North Pole

    n ほっきょく [北極]
  • North Sea

    n ほっかい [北海]
  • North and south poles

    n りょうきょく [両極]
  • North bank

    Mục lục 1 n 1.1 ほくそく [北側] 1.2 ほくがん [北岸] 1.3 きたがわ [北側] n ほくそく [北側] ほくがん [北岸] きたがわ...
  • North coast

    n ほくがん [北岸]
  • North entrance

    n きたぐち [北口]
  • North face

    n ほくめん [北面]
  • North gate

    n きたもん [北門]
  • North latitude

    n ほくい [北緯]
  • North of

    n,n-suf いほく [以北]
  • North of the (Yellow) river

    n かほく [河北]
  • North side

    Mục lục 1 n 1.1 きたがわ [北側] 1.2 ほくめん [北面] 1.3 ほくそく [北側] n きたがわ [北側] ほくめん [北面] ほくそく...
  • North star

    n ほっきょくせい [北極星]
  • North wind

    Mục lục 1 n 1.1 ほくふう [北風] 1.2 きたかぜ [北風] 1.3 さくふう [朔風] n ほくふう [北風] きたかぜ [北風] さくふう...
  • Northbound

    n ほっこう [北行]
  • Northeast

    n きたひがし [北東] ほくとう [北東]
  • Northeastener

    n とうほくじん [東北人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top