- Từ điển Anh - Nhật
Opium addiction
n
あへんちゅうどく [阿片中毒]
Xem thêm các từ khác
-
Opium den
n あへんくつ [阿片窟] -
Opium eater
n アヘンじょうようしゃ [アヘン常用者] -
Opium poisoning
n アヘンちゅうどく [アヘン中毒] -
Opium smoker
n アヘンじょうようしゃ [アヘン常用者] -
Opossum
n ふくろねずみ [袋鼠] オポッサム -
Opossum shrimp
n あみ [醤蝦] -
Opponent
n はんたいしゃ [反対者] -
Opponent in a debate or argument
n ろんてき [論敵] -
Opponents hisha
n てきひ [敵飛] -
Opponents king (in shogi)
n てきおう [敵王] -
Opponents pawn
n てきふ [敵歩] -
Opportune
adj-na,adj-no,n てきじ [適時] -
Opportunism
Mục lục 1 n 1.1 ひよりみしゅぎ [日和見主義] 1.2 べんぎしゅぎ [便宜主義] 1.3 オポチュニズム 1.4 ごつごうしゅぎ [御都合主義]... -
Opportunist
Mục lục 1 n 1.1 かざみどり [風見鶏] 1.2 へんぷく [蝙蝠] 1.3 かわほり [蝙蝠] 1.4 びんじょうしゅぎしゃ [便乗主義者]... -
Opportunity
Mục lục 1 n 1.1 きかい [機会] 1.2 しお [潮] 1.3 じせつ [時節] 1.4 きぎ [機宜] 1.5 きうん [機運] 1.6 きうん [気運] 1.7 チャンス... -
Opportunity (to succeed)
Mục lục 1 n 1.1 では [出端] 1.2 でばな [出端] 1.3 ではな [出端] n では [出端] でばな [出端] ではな [出端] -
Oppose
n,vs はんぱつ [反発] -
Opposing (a thing) to (another)
n,vs たいち [対置] -
Opposing argument
n はんたいろん [反対論] -
Opposing forces
n たいこうぶたい [対抗部隊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.