Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Simplification

Mục lục

n

へいいか [平易化]
たんいつか [単一化]
たんじゅんか [単純化]

adj-na,n

かんやく [簡約]

vs

かんりゃくか [簡略化]
かんいか [簡易化]

n,vs

かんそか [簡素化]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top