- Từ điển Anh - Nhật
Simplification
Mục lục |
n
へいいか [平易化]
たんいつか [単一化]
たんじゅんか [単純化]
adj-na,n
かんやく [簡約]
vs
かんりゃくか [簡略化]
かんいか [簡易化]
n,vs
かんそか [簡素化]
Xem thêm các từ khác
-
Simplification of a kanji
n,vs しょうじ [省字] せいじ [省字] -
Simplified
adj-na,n りゃくしき [略式] -
Simplified (Buddhist) teaching
n ぞくたい [俗諦] -
Simplified Chinese form (of kanji)
n かんたいじ [簡体字] -
Simplified character
n りゃくじ [略字] -
Simplified chart
n はやみひょう [早見表] -
Simplified form of a character
n しょうひつ [省筆] せいひつ [省筆] -
Simplified form of a kanji
n りゃくたい [略体] りゃくひつ [略筆] -
Simplify
n シンプリファイ -
Simply
Mục lục 1 adv,n 1.1 たんに [単に] 2 adv 2.1 ただに [啻に] adv,n たんに [単に] adv ただに [啻に] -
Simply because
n ばかりに [許りに] -
Simply put
Mục lục 1 n 1.1 かんたんにいうと [簡単に言うと] 1.2 かんたんにいえば [簡単に言えば] 1.3 たんじゅんにいえば [単純に言えば]... -
Simulate
n シミュレート -
Simulation
n シミュレーション -
Simulator
n シミュレータ シミュレーター -
Simulcast
n どうじほうそう [同時放送] サイムルキャスト -
Simultaneity
n どうじせい [同時性] -
Simultaneous
n-adv,n いっせい [一斉] -
Simultaneous(ly)
adj-no,n どうじ [同時] -
Simultaneous emergence of many talents and achievements
n ひゃっかりょうらん [百花繚乱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.