- Từ điển Anh - Nhật
To misrepresent
v5s
ごまかす [誤魔化す]
Xem thêm các từ khác
-
To misrepresent oneself as a university student
exp だいがくせいとみぶんをいつわる [大学生と身分を偽る] -
To miss
Mục lục 1 v5u 1.1 したう [慕う] 1.2 とりそこなう [取り損なう] 1.3 みうしなう [見失う] 1.4 しそこなう [為損なう] 1.5... -
To miss (a chance)
vs-s いっする [逸する] -
To miss (a train)
v5u のりそこなう [乗り損なう] -
To miss (capturing)
v5s とりにがす [取り逃がす] とりにがす [取り逃す] -
To miss (doing)
v5s かかす [欠かす] -
To miss (seeing)
v5s みおとす [見落す] -
To miss (train, bus, etc)
v1 のりおくれる [乗り遅れる] -
To miss a chance
exp きかいをはずす [機会を外す] -
To miss a chance to sleep
Mục lục 1 v5u 1.1 ねそこなう [寝損なう] 2 io,v5u 2.1 ねそこなう [寝損う] v5u ねそこなう [寝損なう] io,v5u ねそこなう... -
To miss a meal
v1 くいはぐれる [食い逸れる] -
To miss a visitor
v5u でちがう [出違う] -
To miss delivering
v5u だしちがう [出し違う] -
To miss each other
v5u すれちがう [擦れ違う] すれちがう [すれ違う] -
To miss in attempting to kill
v5s きりはずす [切り外す] -
To miss reading
v5s よみすごす [読み過ごす] -
To miss seeing
Mục lục 1 v5u 1.1 みそこなう [見損なう] 1.2 みそこなう [見損う] 2 v1 2.1 みそこねる [見損ねる] v5u みそこなう [見損なう]... -
To miss sending
v5u だしちがう [出し違う] -
To miss someone
v5r さびしがる [淋しがる] -
To miss someone (something)
v5r さびしがる [寂しがる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.