- Từ điển Anh - Nhật
To press hard
v1
しめつける [締めつける]
しめつける [締め付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To press oil
exp あぶらをしぼる [油を搾る] あぶらをしぼる [油を絞る] -
To press together
v1 おしかためる [押し固める] -
To press wine on
exp さけをすすめる [酒を勧める] -
To presume
vs-s さっする [察する] -
To pretend
Mục lục 1 v1 1.1 みせかける [見せかける] 1.2 みせかける [見せ掛ける] 1.3 ことよせる [事寄せる] 2 v5m 2.1 きめこむ... -
To pretend not to know
exp めをつぶる [目をつぶる] -
To pretend not to see
exp せをむける [背を向ける] -
To pretend that
v1 かこつける [託つける] -
To pretend to be
v5m ふれこむ [触れ込む] -
To pretend to be earnest
v5r まじめくさる [真面目腐る] -
To pretend to be ignorant of
exp しらをきる [しらを切る] -
To pretend to be ill
exp やまいとしょうする [病と称する] -
To prevail
v1 おこなわれる [行われる] -
To prevail upon
v5s くどきおとす [口説き落とす] -
To prevaricate
v5s にごす [濁す] -
To prevent
Mục lục 1 v5g,vt 1.1 ふせぐ [防ぐ] 2 v1 2.1 さまたげる [妨げる] 3 v5r 3.1 ふうじる [封じる] 4 v5m 4.1 はばむ [阻む] 5 exp... -
To prevent infection
exp でんせんをふせぐ [伝染を防ぐ] -
To prick
v5s さす [刺す] -
To prick with a needle
v5s はりでさす [針で刺す] -
To prickle
v5m チクチクいたむ [チクチク痛む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.