- Từ điển Anh - Nhật
To punch a ticket
exp
きっぷをきる [切符を切る]
Xem thêm các từ khác
-
To punch hard
v5s ぶちかます [打ち噛ます] -
To punctilious
v5r ぎしきばる [儀式張る] -
To punctuate
v5r,vt くぎる [区切る] くぎる [句切る] -
To punctuate a sentence
exp くをきる [句を切る] -
To punish
Mục lục 1 v1 1.1 こらしめる [懲らしめる] 2 v5t 2.1 うつ [伐つ] 3 vs-s 3.1 ばっする [罰する] 3.2 つみする [罪する] 4 v5s... -
To punish (a child, etc.)
exp ばつをあたえる [罰を与える] -
To punish the wicked
exp あくをこらす [悪を懲らす] -
To purchase
Mục lục 1 v1 1.1 かいうける [買い受ける] 1.2 かいいれる [買い入れる] 2 v5m 2.1 かいこむ [買い込む] 3 v5r 3.1 かいとる... -
To purify
Mục lục 1 v1 1.1 はらいきよめる [祓い清める] 1.2 はらいきよめる [払い清める] 1.3 きよめる [清める] v1 はらいきよめる... -
To purport
vs-s しょうする [称する] -
To purr
v5k なく [啼く] なく [鳴く] -
To pursue
Mục lục 1 v1 1.1 おいかける [追い掛ける] 1.2 おいもとめる [追い求める] 1.3 おっかける [追っ掛ける] v1 おいかける... -
To pursue (course)
v5r たどる [辿る] -
To pursue (pleasure)
v1 もとめる [求める] -
To pursue phantoms
exp まぼろしをおう [幻を追う] -
To push
Mục lục 1 v5u 1.1 へしあう [圧し合う] 2 v1 2.1 おしつける [押しつける] 2.2 おしつける [押し付ける] 3 v5s,vt 3.1 おす... -
To push (something) against
v1 おしあてる [押し当てる] -
To push a good thing too far
exp ずにのる [図に乗る] -
To push and push
v5r おしまくる [押しまくる] -
To push aside
Mục lục 1 v1 1.1 おしよせる [押し寄せる] 1.2 はねのける [撥ね除ける] 1.3 おしわける [押し分ける] 1.4 はねのける...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.