- Từ điển Anh - Nhật
To push through (an idea)
v5s
たてとおす [立て通す]
Xem thêm các từ khác
-
To push through (i.e. a crowd, vegetation, etc.)
v1 ふみわける [踏み分ける] -
To push up
Mục lục 1 v1 1.1 おしあげる [押し上げる] 1.2 おしあげる [押上げる] 1.3 つきあげる [突き上げる] v1 おしあげる [押し上げる]... -
To put
Mục lục 1 v5k 1.1 おく [置く] 2 v1 2.1 つける [就ける] 3 v5r,vi,vt 3.1 はる [張る] v5k おく [置く] v1 つける [就ける] v5r,vi,vt... -
To put (a person) in a fix
exp こんなんにおとしいれる [困難に陥れる] -
To put (a runner) out
v5s さす [刺す] -
To put (a thing) back in its place
exp もとのところへおさめる [元の所へ収める] もとのところにおさめる [元の所に納める] -
To put (it) in contemporary terms
exp とうせいりゅうにいう [当世流に言う] -
To put (someone) to bed
v5s ねつけす [寝付けす] -
To put (take) out a boat
exp ふねをだす [舟を出す] -
To put a bookmark between the pages of a book
exp ほんにしおりをはさむ [本に栞を挿む] -
To put a curse on
v5u のろう [呪う] -
To put a friend up for the night
exp ともだちをとめる [友達を泊める] -
To put a high price on
exp ねだんをたかくつける [値段を高く付ける] ねだんをたかくつける [値段を高くつける] -
To put a hoop on
exp たがをはめる [箍を嵌める] -
To put a kettle on (the stove)
exp やかんをかける [薬罐を掛ける] -
To put a mask on
exp めんをつける [面を着ける] -
To put a person to sleep
v1 ねかしつける [寝かし付ける] ねかしつける [寝かしつける] -
To put a plan in effect
exp けいかくをじっこうにうつす [計画を実行に移す] -
To put a stop to
Mục lục 1 v1 1.1 とりとめる [取り留める] 2 exp 2.1 ブレーキをかける [ブレーキを掛ける] v1 とりとめる [取り留める]... -
To put a tag on
exp ふだをつける [札を付ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.