- Từ điển Anh - Nhật
Total personnel
n
のべじんいん [延べ人員]
のべじんいん [延人員]
Xem thêm các từ khác
-
Total points or score
n そうてん [総点] -
Total population
n そうじんこう [総人口] -
Total proceeds
n そううりあげ [総売上] そううりあげ [総売り上げ] -
Total product
n トータルプロダクト -
Total quality control (TQC)
n そうごうてきひんしつかんり [総合的品質管理] -
Total reflection
n ぜんはんしゃ [全反射] -
Total research
n そうけん [総研] -
Total sales
n そううりあげ [総売上] そううりあげ [総売り上げ] -
Total solar eclipse
n かいきにっしょく [皆既日食] -
Total war
n ぜんめんせんそう [全面戦争] -
Totalitarian state
n ぜんたいしゅぎこく [全体主義国] -
Totalitarianism
n ぜんたいしゅぎ [全体主義] -
Totality
Mục lục 1 n 1.1 かいきしょく [皆既食] 1.2 かいきしょく [皆既蝕] 1.3 かいき [皆既] n かいきしょく [皆既食] かいきしょく... -
Totalization
n,vs しゅうけい [集計] -
Totalizator system
n トータリゼーターシステム -
Totalling
n,vs がっさん [合算] -
Totally
n,n-suf ど [度] -
Totally automatic
adj-no ぜんじどう [全自動] -
Tote bag
n トートバッグ -
Totem
n トーテム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.