- Từ điển Anh - Nhật
Traditional hairstyle worn by unmarried women
n
ゆいわた [結い綿]
Xem thêm các từ khác
-
Traditional handball game
n てまり [手毬] -
Traditional incense-smelling game
n こうどう [香道] -
Traditional ordering of the Japanese syllabary
n イロハ いろは [伊呂波] -
Traditional style of Japanese residential architecture
n しょいんづくり [書院造り] -
Traditional tune
n せいちょう [正調] -
Traditionalism
n でんとうしゅぎ [伝統主義] -
Traffic
Mục lục 1 n 1.1 こうつうりょう [交通量] 1.2 ゆそうりょう [輸送量] 1.3 こうつう [交通] 1.4 おうかん [往還] 1.5 トラフィック... -
Traffic (amount of ~)
n うんゆりょう [運輸量] -
Traffic accident
Mục lục 1 n 1.1 こうつうか [交通禍] 1.2 りんか [輪禍] 1.3 こうつうじこ [交通事故] n こうつうか [交通禍] りんか [輪禍]... -
Traffic accident resulting in personal injury or death
n じんしんじこ [人身事故] -
Traffic accident resulting in property damage
n ぶっそんじこ [物損事故] -
Traffic builder
n トラフィックビルダー -
Traffic congestion
n こうつうじゅうたい [交通渋滞] -
Traffic control
n こうつうせいり [交通整理] -
Traffic disaster
n こうつうか [交通禍] -
Traffic ethics
n こうつうどうとく [交通道徳] -
Traffic hell, traffic congestion
n こうつうじごく [交通地獄] -
Traffic jam
n ざっとう [雑沓] ざっとう [雑踏] -
Traffic light (lit: go-stop)
n ゴーストップ -
Traffic lights
n,vs しんごう [信号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.