Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trainee

Mục lục

n

れんしゅうせい [練習生]
じゅこうしゃ [受講者]
くんれんせい [訓練生]
けんしゅういん [研修員]
けんしゅうせい [研修生]
きょうしゅうせい [教習生]
じっしゅうせい [実習生]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top