Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tranquility

Mục lục

adj-na,n

あんたい [安泰]
へいあん [平安]
たいへい [泰平]
ちんせい [沈静]
あんのん [安穏]
たいへい [太平]
せいかん [清閑]
せいおん [静穏]
かんじゃく [閑寂]

n

しょうへい [昌平]
きゅうい [休意]
ちんせい [鎮静]
のどかさ [長閑さ]
のんどり
やすらぎ [安らぎ]
さだまり [定まり]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top