- Từ điển Anh - Nhật
Walking outside
n
そとあるき [外歩き]
Xem thêm các từ khác
-
Walking over fire or burning coals
n ひわたり [火渡り] -
Walking pace
Mục lục 1 n 1.1 なみあし [並み歩] 1.2 なみあし [並足] 1.3 なみあし [並み足] n なみあし [並み歩] なみあし [並足] なみあし... -
Walking practice
n あしならし [足慣らし] あしならし [足馴らし] -
Walking race
n きょうほ [競歩] -
Walking shoes
n ウォーキングシューズ -
Walking sideways
n おうこう [横行] -
Walking slowly
n じょほ [徐歩] -
Walking so that one faces oncoming traffic
n たいめんこうつう [対面交通] -
Walking sound
n くつおと [靴音] -
Walking tour
n あんぎゃ [行脚] -
Walking unaided
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりあるき [独り歩き] 1.2 ひとりあるき [ひとり歩き] 1.3 ひとりあるき [一人歩き] n,vs ひとりあるき... -
Walking with feet pointing outward
n そとわに [外鰐] -
Walkman
n ウォークマン -
Walkout
n ひぎょう [罷業] -
Walkway
n ほどう [歩道] -
Wall
Mục lục 1 n 1.1 ウォール 1.2 かべ [壁] 1.3 へい [塀] 1.4 しょうへき [牆壁] n ウォール かべ [壁] へい [塀] しょうへき... -
Wall Street
n きんゆうがい [金融街] ウォールがい [ウォール街] -
Wall bars
n ろくぼく [肋木] -
Wall chart
n かけず [掛図] -
Wall clock
Mục lục 1 n 1.1 はしらどけい [柱時計] 1.2 かけどけい [掛時計] 1.3 かけどけい [掛け時計] n はしらどけい [柱時計]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.