- Từ điển Anh - Nhật
Wasted bullets
n
くうはつ [空発]
Xem thêm các từ khác
-
Wasted money
n すてがね [捨て金] しにがね [死に金] -
Wasted time
n むなしくついやされたとき [空しく費やされた時] -
Wasteful
Mục lục 1 adj,uk 1.1 もったいない [勿体無い] 1.2 もったいない [物体無い] 1.3 もったいない [勿体ない] 1.4 もったいない... -
Wasteful expenses
n ついえ [費え] -
Wasteful habits
n ろうひへき [浪費癖] -
Wasteful of money
n かねずかいのあらい [金遣いの荒い] -
Wastefulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしまつ [不始末] 1.2 ふしまつ [不仕末] 2 n 2.1 くうひ [空費] adj-na,n ふしまつ [不始末] ふしまつ... -
Wasteland
Mục lục 1 n 1.1 こうぶち [荒蕪地] 1.2 こうど [荒土] 1.3 よもぎう [蓬生] 1.4 あれの [荒野] 1.5 あらの [荒野] 1.6 こうや... -
Wastepaper
Mục lục 1 n 1.1 ほぐ [反故] 1.2 ほご [反故] 1.3 ほご [反古] 1.4 ほぐ [反古] 1.5 かみくず [紙屑] n ほぐ [反故] ほご [反故]... -
Waster
n すたり [廃り] -
Watch
Mục lục 1 n 1.1 はりばん [張り番] 1.2 ウォッチ 1.3 とけい [時計] n はりばん [張り番] ウォッチ とけい [時計] -
Watch-keeping
n みはり [見張り] -
Watch dealer
n とけいや [時計屋] -
Watch fire
n かがりび [篝火] -
Watch glass
n とけいざら [時計皿] -
Watch out
adj あぶなっかしい [危なっかしい] -
Watch out!
adj あやうい [危うい] あぶない [危ない] -
Watch stem
n りゅうず [竜頭] -
Watch store
n とけいや [時計屋] -
Watchdog
n ばんけん [番犬] ウォッチドッグ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.