- Từ điển Anh - Việt
Aflame
Nghe phát âmMục lục |
/ə´fleim/
Thông dụng
Tính từ
Cháy, rực cháy, rực lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bắt lửa
cháy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aflat
/ ə´flæt /, phó từ, ngang bằng, -
Aflatoxin
chất độc tạo thành trong bào tử của nấm aspergillus flavus, gây nhiễm độc củ lạc, -
Afloat
/ ə'flout /, Tính từ: lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không, ngập nước, lan truyền đi (tin... -
Afloat and ashore
trên nước, trên bờ đều hữu hiệu như nhau, -
Afloat cargo
hàng hóa đã chất xuống tàu, hàng hóa trên đường vận chuyển, -
Afloat terms
điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển, -
Afocal
vô tiêu, -
Afocal system
hệ số tiêu, -
Afoot
/ ə´fut /, Tính từ: Đi bộ, đi chân, Đang tiến hành, đang làm, trở dậy; hoạt động, Từ... -
Afore
/ ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa... -
Aforecited
/ ə´fɔ:¸saitid /, tính từ, Đã dẫn, -
Aforegoing
/ ə´fɔ:¸gouiη /, tính từ, xảy ra trước đây, -
Aforehand
Phó từ: từ trước, -
Aforementioned
/ ə'fɔ:,men∫nd /, Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây, Kinh... -
Aforenamed
/ ə´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã kể ở trên, đã kể trước đây, -
Aforesaid
/ ə´fɔ:¸sed /, tính từ, Đã nói ở trên, đã nói đến trước đây, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Aforethought
/ ə´fɔ:¸θɔ:t /, Tính từ: cố ý, có định trước, có suy tính trước, -
Aforetime
/ ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Afoul
/ ə´faul /, Phó từ: chạm vào, húc vào, đâm vào, to run afoul of, húc vào, đâm bổ vào -
Afraid
/ ə'freid /, Tính từ: sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ, e rằng, lo rằng, Xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.