Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aromatization

Nghe phát âm

Mục lục

/ə¸roumətai´zeiʃən/

Thông dụng

Xem aromatize

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự làm thơm

Giải thích EN: The conversion of nonaromatic hydrocarbons to aromatic hydrocarbons.Giải thích VN: Sự chuyển hóa hydrocarbons không thơm sang hydrocarbons thơm.

thơm hóa
aromatization catalytic process
quá trình thơm hóa xúc tác
aromatization process
quá trình thơm hóa

Kinh tế

sự thơm hóa

Xem thêm các từ khác

  • Aromatization catalytic process

    quá trình thơm hóa xúc tác,
  • Aromatization process

    quá trình thơm hóa,
  • Aromatize

    / ə´roumə¸taiz /, Ngoại động từ: làm cho thơm, ướp chất thơm, Từ đồng...
  • Aromatized wine

    rượu thơm,
  • Aromatizer

    / ə´roumə¸taizə /, Kinh tế: hương liệu,
  • Aromatizing agent

    chất tạo hướng men,
  • Arostat process

    quy trình arostat,
  • Around

    / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa...
  • Around-the-clock

    Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh,...
  • Arousal

    / ə´rauzəl /, Tính từ: suốt ngày đêm, Y học: tỉnh thức,
  • Arouse

    / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ:...
  • Arpa (automatic plotting aids) simulator

    mô phỏng thiết bị đồ giải ra đa tự động,
  • Arpa (automatic radar plotting aids)

    thiết bị đồ giải rađa tự động,
  • Arpeggio

    / a:´pedʒi:ou /, Danh từ: (âm nhạc) hợp âm rải, Từ đồng nghĩa:...
  • Arquebus

    / ´a:kwibəs /, Danh từ: súng hoả mai, câu thương- loại súng thô sơ nòng ngắn có mấu trên ốp...
  • Arrack

    / ´ærək /, Danh từ: rượu arac (nấu bằng gạo, mía...), Kinh tế: rượu...
  • Arraign

    / ə´rein /, Ngoại động từ: luận tội, buộc tội, tố cáo; thưa kiện, công kích, công khai chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top