- Từ điển Anh - Việt
Artificial anhydrite
Xem thêm các từ khác
-
Artificial antenna
ăng ten giả, -
Artificial anus
hậu môn nhân tạo, -
Artificial asphalt
atphan nhân tạo, nhựa đường nhân tạo, atfan nhân tạo, -
Artificial atmosphere
không khí nhân tạo, môi trường khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không, khí hậu nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe... -
Artificial atmosphere generator
buồng khí hậu nhân tạo, -
Artificial atom
nguyên tử nhân tạo, -
Artificial balancing line
đường dây cân bằng nhân tạo, mạng cân bằng, -
Artificial base course
nền nhân tạo, -
Artificial bitumen
bitum nhân tạo, -
Artificial boiled oil
dầu trùng hợp nhân tạo, sơn dầu nhân tạo, -
Artificial brain
bộ não nhân tạo, óc nhân tạo, -
Artificial brandy
rượu (brandi) pha chế, -
Artificial butter
bơ nhân tạo, -
Artificial cardiac pacemaker
(thíết bị) tạo nhịp tim, -
Artificial cement
xi-măng (làm từ hỗn hợp nguyên liệu) nhân tạo, -
Artificial channel
kênh đào, kênh đào, -
Artificial climate
môi trường khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không, khí hậu nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe nhân tạo, -
Artificial colloid
keo nhân tạo, -
Artificial colour
chất màu tổng hợp, -
Artificial comet
sao chổi nhân tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.