- Từ điển Anh - Việt
Awful
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:ful/
Thông dụng
Tính từ
Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
Đáng gờm;khủng khiếp
Dễ sợ, khủng khiếp
- an awful thunderstorm
- cơn bão khủng khiếp
(từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abominable , alarming , appalling , atrocious , deplorable , depressing , dire , disgusting , distressing , dreadful , fearful , frightful , ghastly , grody , gross * , gruesome , grungy * , harrowing , hideous , horrendous , horrible , horrific , horrifying , nasty , offensive , raunchy , repulsive , shocking , stinking , synthetic , tough , ugly , unpleasant , unsightly , (slang)immoderate , awe-inspiring , awesome , dangerous , disagreeable , egregious , excessive , flagrant , great , grewsome , gross , heinous , horrid , impressive , indescribable , ineffable , lousy , majestic , morbid , ominous , outrageous , portentous , redoubtable , revolting , serious , terrible , tremendous
adverb
- awfully , dreadfully , eminently , exceedingly , exceptionally , extra , extremely , greatly , highly , most , notably
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Awfully
/ ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng... -
Awfulness
/ ´ɔ:fulnis /, -
Awhile
/ ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa:... -
Awkward
/ 'ɔ:kwəd /, Tính từ: vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử,... -
Awkward age
Thành Ngữ:, awkward age, tuổi mới lớn -
Awkward customer
Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm -
Awkward squad
Thành Ngữ:, awkward squad, squad -
Awkwardly
Phó từ: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Awkwardness
/ ´ɔ:kwədnis /, danh từ, sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự bất tiện; sự khó khăn, sự khó xử, sự rắc... -
Awl
/ ɔ:l /, Danh từ: dùi (của thợ giày), Xây dựng: kim vạch, Cơ... -
Awl-shaped
Tính từ: có hình dạng như cái dùi, -
Awn
/ ɔ:n /, Danh từ: (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc), -
Awned
/ ɔ:nd /, -
Awning
/ ´ɔ:niη /, Danh từ: tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên, Kỹ... -
Awning deck
boong tàu có che mui (bằng vải bạt...) -
Awning pole
sào căng bạt, -
Awning sash
khung cửa lợp vải bạt, -
Awning type window
cửa sổ dạng mái hiên (treo trên), -
Awning window
cửa sổ lợp vải bạt, cửa sổ mái hiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.