- Từ điển Anh - Việt
Balmy
Nghe phát âmMục lục |
/´ba:mi/
Thông dụng
Tính từ
Thơm, thơm ngát
Dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
Làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
(từ lóng) gàn dở, điên rồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- mild , moderate , moist , pleasant , refreshing , summerlike , summery , temperate , tropical , absurd , bugged out , cracked * , crazed , crazy , daft , deranged , dotty * , foolish , harebrained * , idiotic , loony , mentally incompetent , moronic , nuts * , nutty * , odd , potty , preposterous , silly , stupid , wacky , delicate , faint , smooth , soft , harebrained , imbecilic , insane , lunatic , mad , nonsensical , softheaded , tomfool , unearthly , zany , anodyne , aromatic , balsamic , bland , calm , dreamy , favonian , fragrant , gentle , healing , lenitive , mitigative , odoriferous , odorous , quiet , soothing , spicy , sunny , sweet , sweet-smelling , tranquil , warm
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balmy (barmy) on the crumpet
, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở -
Balneary
khu liệu pháp tắm ngâm, -
Balneation
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneo-therapy
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneological resources
nguồn nước khoáng điều dưỡng, -
Balneology
Danh từ: (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học, -
Balneotherapy
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneum
ngâm, tắm, -
Balneum arenae
tắm cát, -
Balneum coenosum
tắm bùn, -
Balneum lacteum
tắm sữa, -
Balneum luteum
tắm bùn, -
Balneum pneumaticum
tắm hơi, -
Baloney
/ bə´louni /, Danh từ: chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa:... -
Baloon flight
sự bay bằng khí cầu, -
Balsa
/ ´bɔ:lsə /, Danh từ: loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè.., tên của cây cho ra loại gỗ đó,... -
Balsa wood
gỗ mềm, gỗ mềm, -
Balsam
/ ´bɔ:lsəm /, Danh từ: nhựa, thơm, bôm, cây cho nhựa thơm, (thực vật học) cây bóng nước, niềm... -
Balsam of copaiba
bôm copahu, -
Balsam of peru
bôm peru,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.