Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barbarism

Mục lục

/´ba:bə¸rizəm/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng dã man, tình trạng man rợ
Hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá
Sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài
Lời nói thô tục; lời văn thô tục
(ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atrocity , barbarity , brutality , catachresis , coarseness , corruption , cruelty , impropriety , inhumanity , localism , malapropism , misusage , misuse , primitive culture , provincialism , solecism , uncivilizedness , vernacularism , vernacularity , vulgarism , cant , impropriety (of speech) , outrage , savageness , savagery , savagism

Từ trái nghĩa

noun
kindness , praise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barbarity

    / ba:´bæriti /, Danh từ: tính chất dã man; hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời...
  • Barbarize

    / ´ba:bə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho trở thành dã man (một (dân tộc)), làm hỏng, làm cho...
  • Barbarous

    / ´ba:bərəs /, Tính từ: dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo, không phải là hy lạp, không phải là...
  • Barbarously

    Phó từ: dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo,
  • Barbarousness

    / ´ba:bərəsnis /, danh từ, sự dã man, sự man rợ, tính hung ác, sự tàn bạo,
  • Barbary ape

    Danh từ: khỉ cộc đuôi; khỉ độc (ở nam phi và ginbrata),
  • Barbate

    / ´ba:beit /, tính từ, (sinh vật học) có râu; có gai,
  • Barbecue

    / ´ba:bi¸kju: /, Danh từ: lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con, vỉ để nướng (quay) cả con (lợn...
  • Barbecued meat barbecue

    thịt nướng miếng to,
  • Barbed

    / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Barbed-wire fence

    hàng rào kẽm gai,
  • Barbed bolt

    bulông có ngạnh,
  • Barbed broach

    trâm gai,
  • Barbed drainage

    lưới sông dạng móc xích,
  • Barbed nail

    đinh chặn, đinh hãm, đinh có ngạnh, đinh móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top