- Từ điển Anh - Việt
Beginning
Nghe phát âmMục lục |
/bi´giniη/
Thông dụng
Danh từ
Phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
Căn nguyên, nguyên do
Xem battle
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự bắt đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alpha , basis , birth , blastoff , commencement , creation , dawn , dawning , day one , genesis , inauguration , inception , induction , infancy , initiation , installation , introduction , kickoff , onset , opener , opening , origin , origination , outset , point of departure , preface , prelude , presentation , rise , root , rudiment , source , spring , square one * , starting point , takeoff , threshold , top , antecedent , conception , egg , embryo , font , fount , fountain , fountainhead , generation , germ , heart , principle , resource , seed , stem , well , incipience , incipiency , launch , leadoff , start , nascence , nascency , derivation , mother , parent , provenance , provenience , rootstock , cause , day , debut , elementary , embryonic , entrance , foundation , indication , initial , new , novitiate , tyronism
adjective
- inceptive , incipient , initial , initiatory , introductory , leadoff , first , basal , basic , rudimental , rudimentary
Từ trái nghĩa
noun
- completion , conclusion , consummation , end , ending , finish , goal , termination , outcome , result
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beginning-End Tag (DQDB, SMDS) (BETAG)
thẻ từ đầu đến cuối (dqdb, smds), -
Beginning-of-data
đầu dữ liệu, -
Beginning-of-file
đầu tập tin, -
Beginning-of-file label
nhãn bắt đầu file, nhãn bắt đầu tệp, nhãn đầu tệp, -
Beginning-of-information marker
dấu hiệu đầu thông tin, -
Beginning-of-tape label
nhãn đầu băng từ, -
Beginning-of-tape marker
ký hiệu bắt đầu băng, dấu đầu băng, -
Beginning-of-tape sensor
cảm biến đầu băng từ, -
Beginning-of-volume label
nhãn khởi đầu khối, nhãn đầu ổ đĩa, tiều đề của ổ đĩa, -
Beginning-or file label
nhãn đầu tập tin, -
Beginning Of Message (BOM)
bắt đầu bản tin, -
Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
bắt đầu của bảng/băng từ/công việc, -
Beginning TAG (BTAG)
bắt đầu tag, -
Beginning attribute character
ký tự thuộc tính khởi đầu, -
Beginning inventory
giá trị tồn kho đầu kỳ, -
Beginning number
số bắt đấu, số bắt đầu, -
Beginning of Life (BOL)
đầu tuổi thọ, bắt đầu thời gian sống, -
Beginning of chain
đầu chuỗi, -
Beginning of data
bắt đầu của dữ liệu, -
Beginning of file
đầu tệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.