- Từ điển Anh - Việt
Bestow
Nghe phát âmMục lục |
/bi´stou/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho
Để, đặt
Cho trọ; tìm chỗ ở cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , apportion , award , bequeath , come through , commit , confer , devote , donate , entrust , favor , gift , give away , grant , hand out , honor with , impart , kick in , lavish , offer , present , put out , render to , contribute , give , accommodate , bed , berth , billet , board , bunk , domicile , house , lodge , put up , quarter , room , add , allot , allow , apply , beset , deal , deliver , dispense , dispose , divide , entail , extend , harbor , put , render , tribute , use
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bestowal
/ bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference ,... -
Bestowment
/ bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation -
Bestrew
/ bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn... -
Bestride
/ bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua,... -
Bestseller
Danh từ: cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất,... -
Bet
/ bet /, Danh từ: sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, lời dự đoán, Động... -
Bet trch
đánh cuộc, -
Beta
/ ´bi:tə /, Danh từ: bêta (chữ cái hy lạp), Toán & tin: bêta,Beta-active
phóng xạ beta,Beta-aminoisobutyric aciduria
axit beta aminoisobutyric niệu,Beta-amylase
amylaza beta,Beta-amynoisobutyric aciduria
axit beta-aminoisobutyric - niệu,Beta-blocker
Danh Từ: thuốc trị cao huyết áp,Beta-branch
nhánh beta,Beta-disintegration
sự (phân) rã beta,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.