- Từ điển Anh - Việt
Bizarre
Nghe phát âmMục lục |
/bi'za:/
Thông dụng
Tính từ
Kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bugged out , camp * , comical , curious , eccentric , extraordinary , fantastic , far-out * , freakish , grody , grotesque , kooky , ludicrous , odd , oddball , offbeat , off the wall , outlandish , outr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bizarreness
/ bi´za:nis /, -
Bizonal
Tính từ: tình trạng một vùng có hai chính quyền cùng hoạt động, -
Bizygomatic
(thuộc) hai gò má lưỡng quyền, -
Bk (berkelium)
beckeli, -
Bl-clamped
ngàm ở hai đầu, -
Blab
/ blæb /, Danh từ: người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật, Động... -
Blabbed
, -
Blabber
/ blæbə /, Danh từ: như blab, Động từ: bép xép, tiết lộ bí mật,... -
Blabbermouth
/ blæbə maʊθ /, Danh từ: người ăn nói ba hoa, -
Blabbing
, -
Blabby
Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling -
Black
/ blæk /, Tính từ: Đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, Đen tối, ảm đạm, buồn rầu,... -
Black-and-blue
Tính từ: thâm tím, -
Black-and-white channel
kênh đen trắng, -
Black-and-white image
ảnh đen trắng, -
Black-and-white photography
sự chụp ảnh đen trắng, ảnh đen trắng, -
Black-and-white television
sự truyền hình đen trắng, sự truyền hình đơn sắc, -
Black-beetle
Danh từ: (động vật học) con gián, -
Black-bulb thermometer
nhiệt kế bóng đen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.