Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carmagnole

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản Pháp
Điệu vũ cacmanhon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carman

    / ´ka:mən /, Danh từ: người lái xe tải; người đánh xe ngựa,
  • Carmelite

    / ´ka:mi¸lait /, Danh từ: giáo sĩ thuộc một dòng tu thành lập năm 1155,
  • Carminative

    / ´ka:minətiv /, Tính từ: (y học) làm đánh rắm, Danh từ: (y học)...
  • Carminative enema

    thụt trị đầy hơi,
  • Carminativeenema

    thụt trị đầy hơi,
  • Carmine

    / ´ka:main /, Danh từ: chất đỏ son, màu đỏ son, Tính từ: Đỏ son,...
  • Carminic acid

    axit cacminic,
  • Carminophil

    tế bào bắt màu camin, ưa camin,
  • Carnage

    / ´ka:nidʒ /, Danh từ: sự chém giết, sự tàn sát, Từ đồng nghĩa:...
  • Carnal

    / ´ka:nl /, Tính từ: (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục, Từ...
  • Carnal intercourse

    (sự) giao hợp,
  • Carnalintercourse

    (sự) giao hợp,
  • Carnality

    Danh từ: nhục dục, sự ham muốn nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Carnallite

    / ´ka:nə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnalit, Hóa học & vật liệu:...
  • Carnarvon arch

    vòm bán nguyệt và phẳng hỗn hợp,
  • Carnassial

    Tính từ: thuộc răng nhai thịt, Danh từ: răng nhai thịt,
  • Carnation

    / ka:´neiʃən /, danh từ, (thực vật học) cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, tính từ, hồng nhạt,
  • Carnation oil

    tinh dầu cẩm chướng,
  • Carnauba

    Danh từ: cây cacnauba (loại cọ braxin), sáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top