Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cast off

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

cắt khỏi (phao buộc tàu)
tháo dây

Xây dựng

tung đi

Kỹ thuật chung

định khoảng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
jettison , throw away , disown , abandon , discard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top