Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centralizer

Nghe phát âm

Mục lục

/´sentrə¸laizə/

Thông dụng

Xem centralize

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thiết bị định tâm

Hóa học & vật liệu

bộ định tâm
tubing centralizer
bộ định tâm cần khoan

Toán & tin

nhóm con tập trung
nhóm con trung tâm

Xây dựng

tấm chỉnh tâm

Kỹ thuật chung

dụng cụ định tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top