- Từ điển Anh - Việt
Colorfast
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bền màu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Colorific
/ ¸kʌlə´rifik /, Tính từ: tạo màu sắc, nhiều màu sắc, -
Colorimeter
/ ¸kʌlə´rimitə /, Danh từ: thiết bị đo màu, Kỹ thuật chung: khí... -
Colorimeter test
sự thử nhiệt lượng kế, -
Colorimetric
/ ¸kʌləri´metrik /, Hóa học & vật liệu: phép đo màu, -
Colorimetric analysis
phântích đo màu phân tích bằng màu, -
Colorimetric determination
sự xác định màu, -
Colorimetric parameter
tham số sắc kế, -
Colorimetric purity
độ tinh khiết đo màu, -
Colorimetric pyrometer
hỏa kế đo màu, hỏa kế so màu, -
Colorimetric standard illuminant
ánh sáng tiêu chuẩn so màu, -
Colorimetric study
sự nghiên cứu màu, -
Colorimetricanalysis
phân tích đo màu phân tích bằng màu, -
Colorimetry
/ ¸kʌlə´rimitri /, Y học: phép đo màu, so màu, Điện lạnh: phép so... -
Colorindex
chỉ số màu, -
Coloring
Nghĩa chuyên ngành: sự lấy màu, Nghĩa chuyên ngành: sự nhuộm, sự... -
Coloring agent
sắc tố, -
Coloring matter
chất tạo màu, bột màu, -
Colorization
/ ¸kʌlərai´zeiʃən /, Toán & tin: sự màu hóa, -
Colorize
Động từ: chỉnh màu sắc, thay đổi màu sắc, hiệu chỉnh màu sắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.