- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Conference table
bàn hội nghị, -
Conference tariff
biểu cước của hiệp hội tàu chợ, -
Conferencing computer
hội thảo qua máy tính, -
Conferential
/ ,kɔnfə'ren∫l /, Tính từ: bàn bạc, hội ý, (thuộc) hội nghị, -
Conferment
/ kən'fə:mənt /, Danh từ: sự ban tước, sự phong tước, Từ đồng nghĩa:... -
Conferrable
/ kən´fə:rəbl /, -
Conferral
/ kən´fə:rəl /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , grant , presentation -
Conferree
/ kənfə'ri /, danh từ, -
Confess
/ kən'fes /, Động từ: thú tội, thú nhận, (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội, hình... -
Confessable
/ kən´fesəbl /, -
Confessant
/ kən'fesənt /, Danh từ: người xưng tội, -
Confessedly
/ kən'fesidli /, Phó từ: tự thú nhận, he said confessedly that he had broken his father's spectacles, nó tự... -
Confession
/ kən'fe∫n /, Danh từ: sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tội đã xưng, sự... -
Confessional
/ kən'fe∫ənl /, Tính từ: xưng tội, Danh từ: (tôn giáo) phòng xưng... -
Confessionist
/ kən'fe∫nist /, Danh từ: người nêu rõ tín ngưỡng của mình, người của phái tin lành luy-te,... -
Confessor
/ kən'fesə /, Danh từ: giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.