- Từ điển Anh - Việt
Convivial
Nghe phát âmMục lục |
/kən'viviəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
Vui vẻ
Thích chè chén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- back-slapping , cheerful , clubby , companionable , conversible , entertaining , festal , festive , friendly , gay , genial , glad-handering , happy , hearty , hilarious , holiday , jocund , jolly , jovial , lively , merry , mirthful , pleasant , sociable , vivacious , social , blithe , blithesome , boon , gleeful , jocular , joyous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conviviality
/ kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ... -
Convivially
Danh từ: thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, -
Convocate
/ 'kɔnvəkeit /, Ngoại động từ: triệu tập, -
Convocation
/ ,kɔnvə'kei∫n /, Danh từ: sự triệu tập, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại... -
Convocational
/ ,kɔnvə'kei∫ənl /, -
Convocator
/ kən'voukeitə /, Danh từ: người triệu tập, -
Convoke
/ kən'vouk /, Ngoại động từ: triệu tập, đòi đến, mời đến, Từ đồng... -
Convoker
/ kən'voukə /, -
Convolute
/ 'kɔnvəlu:t /, Danh từ: sự quấn lại, sự xoắn lại, Tính từ: (thực... -
Convolute structure
cấu trúc xoắn, -
Convolute temperature
nhiệt độ tan lẫn, nhiệt độ tan lẫn trên, upper convolute temperature, nhiệt độ tan lẫn trên -
Convoluted
/ 'kɔnvəlu:tid /, Tính từ: quấn, xoắn, Kỹ thuật chung: quấn,Convoluted renal tubule
tiểu quản thận lượn,Convoluted seminiferous tubule
ống sinh tinh xoắn,Convoluted tubule
ống lượn,Convolutely
/ 'kɔnvəlu:tli /,Convolution
/ ¸kɔnvə´lu:ʃən /, Hóa học & vật liệu: hoàn lưu, Toán & tin:...Convolution algebra
đại số nhân chập, đại số tích chập,Convolution code
mã chập,Convolution filter
bộ lọc cuộn xoắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.