- Từ điển Anh - Việt
Coolness
Nghe phát âmMục lục |
/´ku:lnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
Sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh
Sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình
Sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
Chuyên ngành
Điện lạnh
mức lạnh
Kỹ thuật chung
độ lạnh
lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chill , chilliness , coldness , aplomb , collectedness , composure , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability , (colloq.)impudence , assurance , audacity , calmness , cold , dispassion , indifference , nerve , sangfroid , serenity
Xem thêm các từ khác
-
Coolometer
đồng hồ đo khả năng làm mát, -
Cools
, -
Coolship
bàn làm nguội, -
Coom
/ ku:m /, Kỹ thuật chung: mồ hóng, Địa chất: bụi than, mồ hóng,... -
Coom ceiling
lớp cách (nhiệt âm) của trần ngăn tầng mái, -
Coomb
/ ku:m /, Danh từ: thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp, Kỹ thuật... -
Coon
/ ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma... -
Coop
/ ku:p /, Danh từ: lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
Coopcry
nghề đóng thùng, -
Cooper
/ ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ... -
Cooper's shed
thùng chứa, -
Cooper's shop
xưởng đóng thùng, -
Cooper jointer
cái bào gỗ, -
Cooperage
/ ´ku:pəridʒ /, Danh từ: nghề đóng thùng, xưởng đóng thùng, Kinh tế:... -
Cooperate
/ koʊˈɒpəˌreɪt /, Động từ: hợp tác, Kĩ thuật chung: hợp tác,... -
Cooperate (co-operation)
hợp tác, -
Cooperating
Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem -
Cooperation
/ kou¸ɔpə´reiʃən /, Nghĩa chuyên ngành: sự hợp tác, Nghĩa chuyên ngành:... -
Cooperation agreement
thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh -
Cooperation based on division of labour
hợp tác phân công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.