Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counterflow

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

dòng (chảy) ngược

Kỹ thuật chung

luồng ngược
counterflow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt luồng ngược
đối lưu
dòng ngược

Giải thích EN: The movement of a fluid in the opposite direction to a fluid flow in the same cross section of the same apparatus.Giải thích VN: Sự chuyển động ngược dòng trong luồng chảy chính qua một mắt cắt của máy.

counterflow condensation
sự ngưng tụ dòng ngược
counterflow cooling
sự làm lạnh dòng ngược
counterflow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt dòng ngược
counterflow-cooling tower
tháp làm lạnh dòng ngược

Địa chất

dòng ngược

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top