Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creamy

Nghe phát âm

Mục lục

/'kri:mi/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều kem
Mượt, mịn

Chuyên ngành

Kinh tế

thuộc kem

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
creamed , feathery , fluffy , gloppy , gooey , gooky , goopy , greasy , gunky , luscious , lush , milky , oily , rich , soft , velvety , blooming , glowing , peaches-and-cream , ecru , foamy , smooth , thick

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top