- Từ điển Anh - Việt
Decentralization policy
Xem thêm các từ khác
-
Decentralize
/ di:'sentrəlaiz /, Ngoại động từ: (chính trị) phân quyền, tản quyền, hình... -
Decentralized
không tập trung, phi tập trung, decentralized system, hệ phi tập trung -
Decentralized control system
hệ điều khiển phân tán, -
Decentralized investment
đầu tư phân tán, -
Decentralized management
quản lý phi tập trung (kinh doanh), sự quản lý phân quyền, -
Decentralized profit control system
hệ thống quản lý lợi nhuận phân quyền, -
Decentralized system
hệ phi tập trung, -
Decentration
sự tách khỏi trung tâm, -
Decentre
/ di:'sentə /, Ngoại động từ: (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính), -
Decephalus
quái thai hai đầu, -
Deception
/ di'sepʃn /, Danh từ: sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối,... -
Deceptive
/ di´septiv /, Tính từ: dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn, Từ... -
Deceptive marking
nhãn hiệu lừa dối, -
Deceptive packaging
bao bì nguỵ trang, -
Deceptive sales practices
cách bán lừa dối quen dùng, -
Deceptively
Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo... -
Deceptiveness
Danh từ: tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn, -
Decerebrate
Ngoại động từ: lấy não ra; làm cho não không hoạt động, mất não, mất chức năng não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.