Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Declivity

Nghe phát âm

Mục lục

/di´kliviti/

Thông dụng

Danh từ

Dốc, chiều dốc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sụt giảm

Kỹ thuật chung

độ nghiêng
đường dốc

Địa chất

dốc, chiều dốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
declination , descent , inclination , decline , fall , pitch , cliff , descending , downgrade , drop , gradient , plunge , slope

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top