- Từ điển Anh - Việt
Determinate
Nghe phát âmMục lục |
/di´tə:minit/
Thông dụng
Tính từ
Xác định, nhất định
Đã quyết định
Chuyên ngành
Toán & tin
xác định
Xây dựng
cụ thể
Cơ - Điện tử
Xác định, định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Determinate cleavage
phân cắt xác định, -
Determinate machine
máy xác định, -
Determinate zone
miền quyết định, -
Determinateness
/ di´tə:minitnis /, -
Determination
/ di,tə:mi'neiʃn /, Danh từ: sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết... -
Determination clause
điều khoản giải tiêu, -
Determination of a lease
sự mãn hạn hợp đồng cho thuê, -
Determination of contract
sự chấm dứt hợp đồng, -
Determination of the position
xác định vị trí (điểm trắc địa), -
Determinative
/ di´tə:minətiv /, Tính từ: xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định,Determine
/ di'tз:min /, Ngoại động từ: Định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho...Determined
/ di´tə:mind /, Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết,...Determinedly
Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên...Determiner
/ di´tə:minə /, Danh từ: từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.