- Từ điển Anh - Việt
Direction peg
Xem thêm các từ khác
-
Direction plate
biển chỉ đường, -
Direction post
Danh từ: cột chỉ đường, cột chỉ hướng, cột chỉ đường, -
Direction projection
phương chiếu, -
Direction ratio
tỷ số chỉ phương, -
Direction sign
Danh từ: dấu hiệu chỉ đường, biển chỉ dẫn, dấu chỉ hướng, dấu chỉ đường, -
Direction sign road
bảng chỉ hướng (đường), -
Direction signing
biển chỉ đường, -
Direction switch
công tắc định hướng, -
Direction theodolite
máy teođôlít định hướng, -
Direction variable
biến chỉ phương, -
Directional
/ dai´rekʃənl /, Tính từ: Điều khiển, chỉ huy, cai quản, Định hướng, Toán... -
Directional (microphone)
hướng đối tượng, -
Directional Doppler
doppler có hướng, -
Directional advertising
quảng cáo có tính chỉ đạo, -
Directional aids
phương tiện định hướng, -
Directional antenna
dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna,... -
Directional array
ăng ten chùm, giàn ăng ten định hướng, -
Directional array type of antenna
dây trời mạng lưới hướng tính, ăng ten mạng lưới hướng tính, -
Directional beacon
pha vô tuyến hướng tính, đài mốc định hướng, -
Directional beam
chùm định hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.